logo

Wire mesh

Wire mesh

Máng lưới (Rack Cable Tray – Wire mesh)

Vật liệu (Material): Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel), thép mạ điện (Electric galvanized steel), thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)

Kích thước
Size (mm)

Kích thước thép
Diameter of round bar (mm)

100 x 50

5.0

100 x 50

5.0

200 x 50

5.5

100 x 85

6.0

200 x 85

6.0

wire-mesh

title Filter 
Hiển thị # 
#. Tiêu đề của danh mục Số truy cập
1 Lưới thép hàn EURO WIRE MESH 4142
2 wire mesh tray LWB - Cablofil wire mesh cable tray - Tay đỡ máng cáp lưới 3089
3 Wire mesh cable tray/Cable basket tray - Máng cáp lưới ML150 4150
4 Wire mesh cable tray/Cable basket tray - Máng cáp lưới ML100 4231
5 Wire mesh cable tray/Cable basket tray - Máng cáp lưới ML75 3503
6 Wire mesh cable tray/Cable basket tray - Máng cáp lưới ML50 3741
7 Hướng dẫn lắp đặt máng lưới - Guideline for installation of wire mesh tray/ cable basket tray 3845
8 Giá Đỡ Máng Lưới CVL Wire Mesh Tray Supports 4213
9 Wire mesh tray KK34 - Kẹp nối máng cáp lưới 3920
10 Wire mesh tray KK28 - Kẹp nối máng cáp lưới 5977
11 wire mesh tray FLK - Kẹp khóa nhanh máng cáp lưới 2454
12 Wire mesh tray SPL - Kẹp nối nhanh máng cáp lưới 2238
13 Wire mesh tray SBR - Thanh gia cố máng cáp lưới 2264
14 Wire mesh tray CSB - Kẹp góc máng cáp lưới 2633
15 Wire mesh tray SPB - Kẹp hình nhện máng cáp lưới 2050
16 Divider for wire mesh tray - Chia Máng Cáp Lưới DVR 2517
17 wire mesh tray CVR - Nắp máng cáp lưới 4002
18 wire mesh tray CGD - Miếng dẫn hướng máng cáp lưới 1828
19 wire mesh tray 90°-50mm - wire mesh cable tray 2592
20 wire mesh tray 90°-100/150mm - wire mesh cable tray - Co ngang máng cáp lưới 2423
21 wire mesh tray 90°-200mm - Co ngang máng cáp lưới 2926
22 wire mesh tray 90°-300mm - wire mesh cable tray, Co ngang máng cáp lưới 2742
23 wire mesh tray 90°-450/500mm - wire mesh cable tray 2061
24 wire mesh tray 90°-600mm - wire mesh cable tray 2176
25 wire mesh - Co nối 90 hai thanh máng cáp lưới 2149
26 máng cáp lưới - wire mesh Co tròn 90° 1834
27 Wire mesh - Co chữ T máng cáp lưới 2159
28 máng cáp lưới - wire mesh co 4 ngã 2183
29 Co trong máng cáp lưới - wire mesh 2237
30 wire mesh co lên và co xuống 2517
31 Máng lưới - Wire mesh tray 2514
32 Wire mesh Rack Cable Tray 2509