Máng cáp, khay cáp, thang cáp, (Cable tray, trunking, cable ladder)
Máng cáp (Cable Tray)
Vật liệu (Material) : Tôn G.I (G.I Steel), thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel),
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)
Độ dày (Thickness) : 1 - 3 mm
Mầu (Color): Theo yêu cầu của khách hàng (At the request of customers)
Kích thước |
Ðộ dày |
Kích thước |
Ðộ dày |
Kích thước |
Ðộ dày |
100 x 50 |
0.8 |
300 x 50 |
1.2 |
250 x 100 |
1.2 |
150 x 50 |
1 |
400 x 50 |
1.5 |
300 x 100 |
1.2 |
200 x 50 |
1.2 |
150 x 100 |
1 |
400 x 100 |
1.5 |
250 x 50 |
1.2 |
200 x 100 |
1.2 |
400 x 110 |
2 |
Các phụ kiện điển hình (typical accessories):
Khay cáp (Trunking)
Vật liệu (Material) : Tôn G.I (G.I Steel), thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel),
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)
Độ dày (Thickness) : 1 - 3 mm
Mầu (Color): Theo yêu cầu của khách hàng (At the request of customers)
Kích thước |
Ðộ dày |
Kích thước |
Ðộ dày |
Kích thước |
Ðộ dày |
60 x 40 |
0.8 |
75 x 75 |
0.8 |
200 x 100 |
1.2 |
50 x 50 |
0.8 |
100 x 75 |
1 |
300 x 100 |
1.5 |
75 x 50 |
0.8 |
150 x 75 |
1 |
150 x 150 |
1 |
100 x 50 |
0.8 |
200 x 75 |
1.2 |
200 x 150 |
1.2 |
150 x 50 |
1 |
300 x 75 |
1.5 |
300 x 150 |
1.5 |
200 x 50 |
1 |
100 x 100 |
1 |
400 x 110 |
2 |
300 x 50 |
1.5 |
150 x 100 |
1 |
400 x 150 |
2 |
Thang cáp (Cable Ladder)
Vật liệu (Material) : Tôn G.I (G.I Steel), thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel),
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)
Độ dày (Thickness) : 1 - 3 mm
Mầu (Color): Theo yêu cầu của khách hàng (At the request of customers)
Kích thước |
Ðộ dày |
Kích thước |
Ðộ dày |
Kích thước |
Ðộ dày |
200 x 100 |
1.2 |
300 x 150 |
2 |
800 x 150 |
3.0 |
300 x 100 |
1.2 |
400 x 150 |
2 |
900 x 150 |
3.0 |
400 x 100 |
1.5 |
500 x 150 |
2 |
1000 x 150 |
3.0 |
200 x 150 |
2 |
600 x 150 |
2 |
|
|